Biển số đẹp
- Danh sách biển hiện có
- Biển bấm ngay sẵn có
- Biển sắp đấu giá
- Biển đã đấu giá
Chọn tỉnh, thành phố
Tất cảThành phố Hà Nội(29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh(41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng(15,16)Thành phố Cần Thơ(65)Thành phố Đà Nẵng(43)Tỉnh An Giang(67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu(72)Tỉnh Bạc Liêu(94)Tỉnh Bắc Kạn(97)Tỉnh Bắc Giang(13,98)Tỉnh Bắc Ninh(99)Tỉnh Bến Tre(71)Tỉnh Bình Dương(61)Tỉnh Bình Định(77)Tỉnh Bình Phước(93)Tỉnh Bình Thuận(86)Tỉnh Cà Mau(69)Tỉnh Cao Bằng(11)Tỉnh Đắk Lắk(47)Tỉnh Đắk Nông(48)Tỉnh Điện Biên(27)Tỉnh Đồng Nai(39,60)Tỉnh Đồng Tháp(66)Tỉnh Gia Lai(81)Tỉnh Hà Giang(23)Tỉnh Hà Nam(90)Tỉnh Hà Tĩnh(38)Tỉnh Hải Dương(34)Tỉnh Hòa Bình(28)Tỉnh Hậu Giang(95)Tỉnh Hưng Yên(89)Tỉnh Khánh Hòa(79)Tỉnh Kiên Giang(68)Tỉnh Kon Tum(82)Tỉnh Lai Châu(25)Tỉnh Lào Cai(24)Tỉnh Lạng Sơn(12)Tỉnh Lâm Đồng(49)Tỉnh Long An(62)Tỉnh Nam Định(18)Tỉnh Nghệ An(37)Tỉnh Ninh Bình(35)Tỉnh Ninh Thuận(85)Tỉnh Phú Thọ(19)Tỉnh Phú Yên(78)Tỉnh Quảng Bình(73)Tỉnh Quảng Nam(92)Tỉnh Quảng Ngãi(76)Tỉnh Quảng Ninh(14)Tỉnh Quảng Trị(74)Tỉnh Sóc Trăng(83)Tỉnh Sơn La(26)Tỉnh Tây Ninh(70)Tỉnh Thái Bình(17)Tỉnh Thái Nguyên(20)Tỉnh Thanh Hóa(36)Tỉnh Thừa Thiên Huế(75)Tỉnh Tiền Giang(63)Tỉnh Trà Vinh(84)Tỉnh Tuyên Quang(22)Tỉnh Vĩnh Long(64)Tỉnh Vĩnh Phúc(88)Tỉnh Yên Bái(21)
Chọn loại xe
Tất cảXe conXe tải vanXe tải - Xe bán tảiXe khách
2 Phím
Tất cảNgũ quýNgũ quý 1Ngũ quý 2Ngũ quý 3Ngũ quý 4Ngũ quý 5Ngũ quý 6Ngũ quý 7Ngũ quý 8Ngũ quý 9Tứ quýTứ quý 1Tứ quý 2Tứ quý 3Tứ quý 4Tứ quý 5Tứ quý 6Tứ quý 7Tứ quý 8Tứ quý 9Tam hoaTam hoa 1Tam hoa 2Tam hoa 3Tam hoa 4Tam hoa 5Tam hoa 6Tam hoa 7Tam hoa 8Tam hoa 9Lộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tàiSố gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớNăm sinhPhong thủy tổng 1Phong thủy tổng 2Phong thủy tổng 3Phong thủy tổng 4Phong thủy tổng 5Phong thủy tổng 6Phong thủy tổng 7Phong thủy tổng 8Phong thủy tổng 9Phong thủy tổng 10
Giá thấp dần
Mặc địnhGiá thấp dầnGiá tăng dần
Chọn | STT | Biển số | Giá bán | Tỉnh, Thành phố | Loại xe | Loại biển | Ý nghĩa | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 51K-988.88 | 2.800.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 98888 | Đăng ký | |
2 | 51L-388.88 | 2.800.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 38888 | Đăng ký | |
3 | 51L-299.99 | 2.500.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 29999 | Đăng ký | |
4 | 30L-388.88 | 2.455.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 38888 | Đăng ký | |
5 | 30L-199.99 | 2.455.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 19999 | Đăng ký | |
6 | 30K-966.66 | 2.255.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 96666 | Đăng ký | |
7 | 51K-966.66 | 2.020.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 96666 | Đăng ký | |
8 | 88A-668.68 | 2.000.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 66868 | Đăng ký | |
9 | 30L-366.66 | 1.880.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 36666 | Đăng ký | |
10 | 88A-686.86 | 1.800.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 68686 | Đăng ký | |
11 | 30K-788.88 | 1.800.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 78888 | Đăng ký | |
12 | 98A-688.88 | 1.800.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Tứ quý | 68888 | Đăng ký | |
13 | 30L-166.66 | 1.720.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 16666 | Đăng ký | |
14 | 30K-688.68 | 1.600.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 68868 | Đăng ký | |
15 | 88A-668.88 | 1.600.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Tam hoa | 66888 | Đăng ký | |
16 | 88A-666.68 | 1.500.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 66668 | Đăng ký | |
17 | 30K-939.39 | 1.500.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 93939 | Đăng ký | |
18 | 37K-288.88 | 1.500.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Tứ quý | 28888 | Đăng ký | |
19 | 30K-999.98 | 1.360.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 99998 | Đăng ký | |
20 | 88A-686.88 | 1.250.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 68688 | Đăng ký | |
21 | 81A-399.99 | 1.200.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Xe con | Tứ quý | 39999 | Đăng ký | |
22 | 38A-599.99 | 1.200.000.000đ | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | Tứ quý | 59999 | Đăng ký | |
23 | 47A-599.99 | 1.200.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | Tứ quý | 59999 | Đăng ký | |
24 | 29H-299.99 | 1.200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 29999 | Đăng ký | |
25 | 51K-868.88 | 1.180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 86888 | Đăng ký | |
26 | 51K-833.33 | 1.180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 83333 | Đăng ký | |
27 | 51K-855.55 | 1.180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 85555 | Đăng ký | |
28 | 30K-559.99 | 1.130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 55999 | Đăng ký | |
29 | 51k-955.55 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 95555 | Đăng ký | |
30 | 51L-566.66 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 56666 | Đăng ký | |
31 | 30K-779.99 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 77999 | Đăng ký | |
32 | 15K-155.55 | 1.080.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tứ quý | 15555 | Đăng ký | |
33 | 51K-989.99 | 1.080.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 98999 | Đăng ký | |
34 | 30K-999.88 | 1.080.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 99988 | Đăng ký | |
35 | 30K-558.88 | 1.080.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 55888 | Đăng ký | |
36 | 30K-866.88 | 1.060.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 86688 | Đăng ký | |
37 | 30L-155.55 | 1.050.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 15555 | Đăng ký | |
38 | 30K-838.88 | 1.030.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 83888 | Đăng ký | |
39 | 30K-855.55 | 1.020.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 85555 | Đăng ký | |
40 | 51k-933.33 | 1.000.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 93333 | Đăng ký | |
41 | 51L-999.96 | 999.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 99996 | Đăng ký | |
42 | 88C-288.88 | 999.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 28888 | Đăng ký | |
43 | 28A-199.99 | 999.000.000đ | Tỉnh Hòa Bình | Xe con | Tứ quý | 19999 | Đăng ký | |
44 | 51K-999.98 | 980.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 99998 | Đăng ký | |
45 | 30K-999.96 | 980.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 99996 | Đăng ký | |
46 | 51K-838.88 | 960.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 83888 | Đăng ký | |
47 | 21A-199.99 | 950.000.000đ | Tỉnh Yên Bái | Xe con | Tứ quý | 19999 | Đăng ký | |
48 | 30L-466.66 | 950.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 46666 | Đăng ký | |
49 | 19A-668.88 | 950.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 66888 | Đăng ký | |
50 | 19A-588.88 | 950.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tứ quý | 58888 | Đăng ký | |
51 | 61K-388.88 | 950.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tứ quý | 38888 | Đăng ký | |
52 | 51L-155.55 | 930.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 15555 | Đăng ký | |
53 | 30K-933.33 | 920.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 93333 | Đăng ký | |
54 | 30K-655.55 | 920.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 65555 | Đăng ký | |
55 | 36K-088.88 | 900.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tứ quý | 08888 | Đăng ký | ||
56 | 30K-977.79 | 900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 97779 | Đăng ký | |
57 | 30K-868.66 | 900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 86866 | Đăng ký | |
58 | 29K-099.99 | 900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 09999 | Đăng ký | |
59 | 30L-255.55 | 900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 25555 | Đăng ký | |
60 | 63A-288.88 | 900.000.000đ | Tỉnh Tiền Giang | Xe con | Tứ quý | 28888 | Đăng ký | |
61 | 30K-899.89 | 890.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 89989 | Đăng ký | |
62 | 30K-833.33 | 880.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 83333 | Đăng ký | |
63 | 90A-266.66 | 870.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Tứ quý | 26666 | Đăng ký | |
64 | 30K-999.69 | 860.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 99969 | Đăng ký | |
65 | 30L-055.55 | 850.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 05555 | Đăng ký | |
66 | 51k-877.77 | 850.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 87777 | Đăng ký | |
67 | 30K-888.98 | 850.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 88898 | Đăng ký | |
68 | 51K-999.96 | 800.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 99996 | Đăng ký | |
69 | 88A-688.86 | 800.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 68886 | Đăng ký | |
70 | 30L-818.88 | 800.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 81888 | Đăng ký | |
71 | 30K-959.59 | 800.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 95959 | Đăng ký | |
72 | 30K-919.19 | 800.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 91919 | Đăng ký | |
73 | 30K-877.77 | 800.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 87777 | Đăng ký | |
74 | 34A-788.88 | 800.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tứ quý | 78888 | Đăng ký | |
75 | 51L-766.66 | 800.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 76666 | Đăng ký | |
76 | 76A-299.99 | 799.000.000đ | Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | Tứ quý | 29999 | Đăng ký | |
77 | 14A-833.33 | 795.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tứ quý | 83333 | Đăng ký | |
78 | 30L-119.99 | 790.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 11999 | Đăng ký | |
79 | 15K-255.55 | 780.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tứ quý | 25555 | Đăng ký | |
80 | 51K-998.88 | 780.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 99888 | Đăng ký | |
81 | 51K-999.88 | 780.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 99988 | Đăng ký | |
82 | 51L-355.55 | 768.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 35555 | Đăng ký | |
83 | 99A-779.99 | 760.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 77999 | Đăng ký | |
84 | 38A-566.66 | 750.000.000đ | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | Tứ quý | 56666 | Đăng ký | |
85 | 19A-566.66 | 750.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tứ quý | 56666 | Đăng ký | |
86 | 51K-766.66 | 750.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 76666 | Đăng ký | |
87 | 30L-377.77 | 750.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 37777 | Đăng ký | |
88 | 30K-899.88 | 730.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 89988 | Đăng ký | |
89 | 30L-229.99 | 730.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 22999 | Đăng ký | |
90 | 14A-888.86 | 720.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 88886 | Đăng ký | |
91 | 14A-888.68 | 720.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 88868 | Đăng ký | |
92 | 30K-899.98 | 720.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 89998 | Đăng ký | |
93 | 99A-766.66 | 700.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tứ quý | 76666 | Đăng ký | |
94 | 99A-655.55 | 700.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tứ quý | 65555 | Đăng ký | |
95 | 30L-177.77 | 700.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 17777 | Đăng ký | |
96 | 30K-977.99 | 700.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 97799 | Đăng ký | |
97 | 30K-999.59 | 700.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 99959 | Đăng ký | |
98 | 30L-277.77 | 688.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 27777 | Đăng ký | |
99 | 30K-888.83 | 680.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 88883 | Đăng ký | |
100 | 51K-466.66 | 680.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 46666 | Đăng ký |
Chọn tỉnh, thành phố
Tất cảThành phố Hà Nội(29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh(41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng(15,16)Thành phố Cần Thơ(65)Thành phố Đà Nẵng(43)Tỉnh An Giang(67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu(72)Tỉnh Bạc Liêu(94)Tỉnh Bắc Kạn(97)Tỉnh Bắc Giang(13,98)Tỉnh Bắc Ninh(99)Tỉnh Bến Tre(71)Tỉnh Bình Dương(61)Tỉnh Bình Định(77)Tỉnh Bình Phước(93)Tỉnh Bình Thuận(86)Tỉnh Cà Mau(69)Tỉnh Cao Bằng(11)Tỉnh Đắk Lắk(47)Tỉnh Đắk Nông(48)Tỉnh Điện Biên(27)Tỉnh Đồng Nai(39,60)Tỉnh Đồng Tháp(66)Tỉnh Gia Lai(81)Tỉnh Hà Giang(23)Tỉnh Hà Nam(90)Tỉnh Hà Tĩnh(38)Tỉnh Hải Dương(34)Tỉnh Hòa Bình(28)Tỉnh Hậu Giang(95)Tỉnh Hưng Yên(89)Tỉnh Khánh Hòa(79)Tỉnh Kiên Giang(68)Tỉnh Kon Tum(82)Tỉnh Lai Châu(25)Tỉnh Lào Cai(24)Tỉnh Lạng Sơn(12)Tỉnh Lâm Đồng(49)Tỉnh Long An(62)Tỉnh Nam Định(18)Tỉnh Nghệ An(37)Tỉnh Ninh Bình(35)Tỉnh Ninh Thuận(85)Tỉnh Phú Thọ(19)Tỉnh Phú Yên(78)Tỉnh Quảng Bình(73)Tỉnh Quảng Nam(92)Tỉnh Quảng Ngãi(76)Tỉnh Quảng Ninh(14)Tỉnh Quảng Trị(74)Tỉnh Sóc Trăng(83)Tỉnh Sơn La(26)Tỉnh Tây Ninh(70)Tỉnh Thái Bình(17)Tỉnh Thái Nguyên(20)Tỉnh Thanh Hóa(36)Tỉnh Thừa Thiên Huế(75)Tỉnh Tiền Giang(63)Tỉnh Trà Vinh(84)Tỉnh Tuyên Quang(22)Tỉnh Vĩnh Long(64)Tỉnh Vĩnh Phúc(88)Tỉnh Yên Bái(21)
Chọn loại xe
Tất cảXe conXe tải vanXe tải - Xe bán tảiXe khách
Chọn loại biển
Tất cảNgũ quýNgũ quý 1Ngũ quý 2Ngũ quý 3Ngũ quý 4Ngũ quý 5Ngũ quý 6Ngũ quý 7Ngũ quý 8Ngũ quý 9Tứ quýTứ quý 1Tứ quý 2Tứ quý 3Tứ quý 4Tứ quý 5Tứ quý 6Tứ quý 7Tứ quý 8Tứ quý 9Tam hoaTam hoa 1Tam hoa 2Tam hoa 3Tam hoa 4Tam hoa 5Tam hoa 6Tam hoa 7Tam hoa 8Tam hoa 9Lộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tàiSố gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớNăm sinhPhong thủy tổng 1Phong thủy tổng 2Phong thủy tổng 3Phong thủy tổng 4Phong thủy tổng 5Phong thủy tổng 6Phong thủy tổng 7Phong thủy tổng 8Phong thủy tổng 9Phong thủy tổng 10
Thứ tự sắp xếp
Mặc địnhGiá thấp dầnGiá tăng dần
Chọn | STT | Biển số | Giá bán | Tỉnh, Thành phố | Loại xe | Loại biển | Ý nghĩa | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30K-600.88 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 60088 | Đăng ký | |
2 | 30K-500.88 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 50088 | Đăng ký | |
3 | 30K-512.88 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 51288 | Đăng ký | |
4 | 50L-024.68 | 440.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 02468 | Đăng ký | ||
5 | 30K-319.76 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 31976 | Đăng ký | |
6 | 30K-222.76 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 22276 | Đăng ký | |
7 | 30K-447.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 44779 | Đăng ký | |
8 | 30K-478.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 47879 | Đăng ký | |
9 | 30K-591.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 59179 | Đăng ký | |
10 | 30K-611.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 61179 | Đăng ký | |
11 | 30K-612.39 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 61239 | Đăng ký | |
12 | 30K-562.39 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 56239 | Đăng ký | |
13 | 30K-537.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 53779 | Đăng ký | |
14 | 30K-511.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 51179 | Đăng ký | |
15 | 30K-517.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 51779 | Đăng ký | |
16 | 30K-319.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 31978 | Đăng ký | |
17 | 30K-268.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 26878 | Đăng ký | |
18 | 30K-571.71 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 57171 | Đăng ký | |
19 | 30K-569.59 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 56959 | Đăng ký | |
20 | 30K-558.18 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 55818 | Đăng ký | |
21 | 30K-429.29 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 42929 | Đăng ký | |
22 | 30K-269.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26929 | Đăng ký | |
23 | 30K-288.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 28829 | Đăng ký | |
24 | 30K-268.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26828 | Đăng ký | |
25 | 30K-266.96 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26696 | Đăng ký | |
26 | 30K-266.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26628 | Đăng ký | |
27 | 30K-570.00 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 57000 | Đăng ký | |
28 | 30K-597.77 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 59777 | Đăng ký | |
29 | 30K-543.33 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 54333 | Đăng ký | |
30 | 30K-602.22 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 60222 | Đăng ký | |
31 | 30K-603.33 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 60333 | Đăng ký | |
32 | 30K-502.22 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 50222 | Đăng ký | |
33 | 30K-517.77 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 51777 | Đăng ký | |
34 | 30K-538.99 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 53899 | Đăng ký | |
35 | 30K-511.22 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 51122 | Đăng ký | |
36 | 30K-319.80 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 31980 | Đăng ký | |
37 | 30K-319.71 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 31971 | Đăng ký | |
38 | 30K-319.62 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 31962 | Đăng ký | |
39 | 30K-266.61 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 26661 | Đăng ký | |
40 | 30K-226.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 22629 | Đăng ký | |
41 | 30K-222.87 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 22287 | Đăng ký | |
42 | 30K-575.69 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 57569 | Đăng ký | |
43 | 30K-319.90 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 31990 | Đăng ký | |
44 | 30K-319.81 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 31981 | Đăng ký | |
45 | 30K-319.72 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 31972 | Đăng ký | |
46 | 30K-319.82 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 31982 | Đăng ký | |
47 | 30K-319.73 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 31973 | Đăng ký | |
48 | 30K-222.61 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 22261 | Đăng ký | |
49 | 30K-222.07 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 22207 | Đăng ký | |
50 | 30K-319.92 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31992 | Đăng ký | |
51 | 30K-319.83 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31983 | Đăng ký | |
52 | 30K-319.74 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31974 | Đăng ký | |
53 | 30K-319.65 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31965 | Đăng ký | |
54 | 30K-223.25 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 22325 | Đăng ký | |
55 | 30K-319.93 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31993 | Đăng ký | |
56 | 30K-319.84 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31984 | Đăng ký | |
57 | 30K-319.75 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31975 | Đăng ký | |
58 | 30K-223.26 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22326 | Đăng ký | |
59 | 30K-266.65 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 26665 | Đăng ký | |
60 | 30K-222.90 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22290 | Đăng ký | |
61 | 30K-222.81 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22281 | Đăng ký | |
62 | 30K-222.63 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22263 | Đăng ký | |
63 | 30K-319.94 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 31994 | Đăng ký | |
64 | 30K-319.67 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 31967 | Đăng ký | |
65 | 30K-221.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 22129 | Đăng ký | |
66 | 30K-611.18 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 61118 | Đăng ký | |
67 | 30K-600.01 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 60001 | Đăng ký | |
68 | 30K-319.95 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 31995 | Đăng ký | |
69 | 30K-223.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 22328 | Đăng ký | |
70 | 30K-268.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 26829 | Đăng ký | |
71 | 30K-266.67 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 26667 | Đăng ký | |
72 | 30K-222.83 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 22283 | Đăng ký | |
73 | 30K-319.96 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 31996 | Đăng ký | |
74 | 30K-319.87 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 31987 | Đăng ký | |
75 | 30K-223.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22329 | Đăng ký | |
76 | 30K-222.93 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22293 | Đăng ký | |
77 | 30K-222.84 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22284 | Đăng ký | |
78 | 30K-222.75 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22275 | Đăng ký | |
79 | 30K-319.97 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 31997 | Đăng ký | |
80 | 30K-319.60 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 31960 | Đăng ký | |
81 | 30K-222.85 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 22285 | Đăng ký | |
82 | 30K-582.69 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 58269 | Đăng ký | |
83 | 30K-319.98 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 31998 | Đăng ký | |
84 | 30K-319.61 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 31961 | Đăng ký | |
85 | 30K-266.60 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 26660 | Đăng ký | |
86 | 30K-444.46 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44446 | Đăng ký | |
87 | 30K-444.40 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44440 | Đăng ký | |
88 | 30K-288.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 28828 | Đăng ký | |
89 | 30K-222.62 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22262 | Đăng ký | |
90 | 30K-266.62 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 26662 | Đăng ký | |
91 | 30K-222.92 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22292 | Đăng ký | |
92 | 30K-222.12 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22212 | Đăng ký | |
93 | 30K-222.02 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22202 | Đăng ký | |
94 | 30K-517.89 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 51789 | Đăng ký | |
95 | 30K-547.89 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 54789 | Đăng ký | |
96 | 30K-444.56 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 44456 | Đăng ký | |
97 | 30K-497.89 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 49789 | Đăng ký | |
98 | 30K-286.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 28678 | Đăng ký | |
99 | 30K-266.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 26678 | Đăng ký | |
100 | 30K-265.67 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 26567 | Đăng ký |
Chọn tỉnh, thành phố
Tất cảThành phố Hà Nội(29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh(41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng(15,16)Thành phố Cần Thơ(65)Thành phố Đà Nẵng(43)Tỉnh An Giang(67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu(72)Tỉnh Bạc Liêu(94)Tỉnh Bắc Kạn(97)Tỉnh Bắc Giang(13,98)Tỉnh Bắc Ninh(99)Tỉnh Bến Tre(71)Tỉnh Bình Dương(61)Tỉnh Bình Định(77)Tỉnh Bình Phước(93)Tỉnh Bình Thuận(86)Tỉnh Cà Mau(69)Tỉnh Cao Bằng(11)Tỉnh Đắk Lắk(47)Tỉnh Đắk Nông(48)Tỉnh Điện Biên(27)Tỉnh Đồng Nai(39,60)Tỉnh Đồng Tháp(66)Tỉnh Gia Lai(81)Tỉnh Hà Giang(23)Tỉnh Hà Nam(90)Tỉnh Hà Tĩnh(38)Tỉnh Hải Dương(34)Tỉnh Hòa Bình(28)Tỉnh Hậu Giang(95)Tỉnh Hưng Yên(89)Tỉnh Khánh Hòa(79)Tỉnh Kiên Giang(68)Tỉnh Kon Tum(82)Tỉnh Lai Châu(25)Tỉnh Lào Cai(24)Tỉnh Lạng Sơn(12)Tỉnh Lâm Đồng(49)Tỉnh Long An(62)Tỉnh Nam Định(18)Tỉnh Nghệ An(37)Tỉnh Ninh Bình(35)Tỉnh Ninh Thuận(85)Tỉnh Phú Thọ(19)Tỉnh Phú Yên(78)Tỉnh Quảng Bình(73)Tỉnh Quảng Nam(92)Tỉnh Quảng Ngãi(76)Tỉnh Quảng Ninh(14)Tỉnh Quảng Trị(74)Tỉnh Sóc Trăng(83)Tỉnh Sơn La(26)Tỉnh Tây Ninh(70)Tỉnh Thái Bình(17)Tỉnh Thái Nguyên(20)Tỉnh Thanh Hóa(36)Tỉnh Thừa Thiên Huế(75)Tỉnh Tiền Giang(63)Tỉnh Trà Vinh(84)Tỉnh Tuyên Quang(22)Tỉnh Vĩnh Long(64)Tỉnh Vĩnh Phúc(88)Tỉnh Yên Bái(21)
Chọn loại xe
Tất cảXe conXe tải vanXe tải - Xe bán tảiXe khách
Chọn loại biển
Tất cảNgũ quýNgũ quý 1Ngũ quý 2Ngũ quý 3Ngũ quý 4Ngũ quý 5Ngũ quý 6Ngũ quý 7Ngũ quý 8Ngũ quý 9Tứ quýTứ quý 1Tứ quý 2Tứ quý 3Tứ quý 4Tứ quý 5Tứ quý 6Tứ quý 7Tứ quý 8Tứ quý 9Tam hoaTam hoa 1Tam hoa 2Tam hoa 3Tam hoa 4Tam hoa 5Tam hoa 6Tam hoa 7Tam hoa 8Tam hoa 9Lộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tàiSố gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớNăm sinhPhong thủy tổng 1Phong thủy tổng 2Phong thủy tổng 3Phong thủy tổng 4Phong thủy tổng 5Phong thủy tổng 6Phong thủy tổng 7Phong thủy tổng 8Phong thủy tổng 9Phong thủy tổng 10
Thứ tự sắp xếp
Mặc địnhGiá thấp dầnGiá tăng dần
Thời gian
Không có biển số xe phù hợp
Chọn tỉnh, thành phố
Tất cảThành phố Hà Nội(29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh(41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng(15,16)Thành phố Cần Thơ(65)Thành phố Đà Nẵng(43)Tỉnh An Giang(67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu(72)Tỉnh Bạc Liêu(94)Tỉnh Bắc Kạn(97)Tỉnh Bắc Giang(13,98)Tỉnh Bắc Ninh(99)Tỉnh Bến Tre(71)Tỉnh Bình Dương(61)Tỉnh Bình Định(77)Tỉnh Bình Phước(93)Tỉnh Bình Thuận(86)Tỉnh Cà Mau(69)Tỉnh Cao Bằng(11)Tỉnh Đắk Lắk(47)Tỉnh Đắk Nông(48)Tỉnh Điện Biên(27)Tỉnh Đồng Nai(39,60)Tỉnh Đồng Tháp(66)Tỉnh Gia Lai(81)Tỉnh Hà Giang(23)Tỉnh Hà Nam(90)Tỉnh Hà Tĩnh(38)Tỉnh Hải Dương(34)Tỉnh Hòa Bình(28)Tỉnh Hậu Giang(95)Tỉnh Hưng Yên(89)Tỉnh Khánh Hòa(79)Tỉnh Kiên Giang(68)Tỉnh Kon Tum(82)Tỉnh Lai Châu(25)Tỉnh Lào Cai(24)Tỉnh Lạng Sơn(12)Tỉnh Lâm Đồng(49)Tỉnh Long An(62)Tỉnh Nam Định(18)Tỉnh Nghệ An(37)Tỉnh Ninh Bình(35)Tỉnh Ninh Thuận(85)Tỉnh Phú Thọ(19)Tỉnh Phú Yên(78)Tỉnh Quảng Bình(73)Tỉnh Quảng Nam(92)Tỉnh Quảng Ngãi(76)Tỉnh Quảng Ninh(14)Tỉnh Quảng Trị(74)Tỉnh Sóc Trăng(83)Tỉnh Sơn La(26)Tỉnh Tây Ninh(70)Tỉnh Thái Bình(17)Tỉnh Thái Nguyên(20)Tỉnh Thanh Hóa(36)Tỉnh Thừa Thiên Huế(75)Tỉnh Tiền Giang(63)Tỉnh Trà Vinh(84)Tỉnh Tuyên Quang(22)Tỉnh Vĩnh Long(64)Tỉnh Vĩnh Phúc(88)Tỉnh Yên Bái(21)
Chọn loại xe
Tất cảXe conXe tải vanXe tải - Xe bán tảiXe khách
2 Phím
Tất cảNgũ quýNgũ quý 1Ngũ quý 2Ngũ quý 3Ngũ quý 4Ngũ quý 5Ngũ quý 6Ngũ quý 7Ngũ quý 8Ngũ quý 9Tứ quýTứ quý 1Tứ quý 2Tứ quý 3Tứ quý 4Tứ quý 5Tứ quý 6Tứ quý 7Tứ quý 8Tứ quý 9Tam hoaTam hoa 1Tam hoa 2Tam hoa 3Tam hoa 4Tam hoa 5Tam hoa 6Tam hoa 7Tam hoa 8Tam hoa 9Lộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tàiSố gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớNăm sinhPhong thủy tổng 1Phong thủy tổng 2Phong thủy tổng 3Phong thủy tổng 4Phong thủy tổng 5Phong thủy tổng 6Phong thủy tổng 7Phong thủy tổng 8Phong thủy tổng 9Phong thủy tổng 10
Giá thấp dần
Mặc địnhGiá thấp dầnGiá tăng dần
Thời gian
28/03/202427/03/202426/03/202425/03/202422/03/202421/03/202420/03/202419/03/202418/03/202402/02/202401/02/202431/01/202430/01/202429/01/202427/01/202426/01/202425/01/202424/01/202423/01/202422/01/202420/01/202419/01/202418/01/202417/01/202416/01/202415/01/202413/01/202412/01/202411/01/202410/01/202409/01/202408/01/202406/01/202405/01/202404/01/202403/01/202402/01/202429/12/202328/12/202327/12/202326/12/202325/12/202323/12/202322/12/202321/12/202320/12/202319/12/202318/12/202316/12/202307/12/202306/12/202330/11/202329/11/202328/11/202324/11/202323/11/202322/11/202321/11/202320/11/202317/11/202316/11/202315/11/202314/11/202311/11/202310/11/202309/11/202308/11/202307/11/202304/11/202303/11/202302/11/202301/11/202331/10/202328/10/202327/10/202326/10/202325/10/202324/10/202321/10/202320/10/202319/10/202318/10/202317/10/202314/10/202313/10/202312/10/202311/10/202310/10/202306/10/202304/10/202303/10/202330/09/202329/09/202328/09/202327/09/202326/09/202325/09/202322/09/202321/09/202315/09/2023
Chọn | STT | Biển số | Giá trúng | Tỉnh, Thành phố | Loại biển | Ý nghĩa | Thời gian | Xác nhận | Liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30K-868.33 | 360.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 86833 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
2 | 51L-393.33 | 225.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 39333 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
3 | 30L-136.63 | 210.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 13663 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
4 | 51L-286.99 | 195.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số kép | 28699 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
5 | 30K-852.68 | 195.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 85268 | 2024-03-21 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
6 | 30K-868.58 | 195.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86858 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
7 | 51L-345.79 | 190.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số tiến 2 3 số | 34579 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
8 | 37K-268.66 | 185.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Lộc phát | 26866 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
9 | 30K-828.26 | 185.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 6 | 82826 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
10 | 30K-856.58 | 175.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 2 | 85658 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
11 | 51L-199.79 | 170.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thần tài | 19979 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
12 | 15K-216.16 | 165.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Số gánh | 21616 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
13 | 30K-893.33 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Tam hoa | 89333 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
14 | 81A-378.79 | 140.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Thần tài | 37879 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
15 | 30K-928.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 92886 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
16 | 51L-029.29 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 02929 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
17 | 47A-667.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Thần tài | 66779 | 2024-03-21 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
18 | 51L-379.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 37968 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
19 | 61K-338.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Số kép | 33899 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
20 | 51L-022.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số kép | 02299 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
21 | 51L-339.88 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 33988 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
22 | 51L-222.12 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 22212 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
23 | 51L-179.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 17968 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
24 | 30L-119.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 11968 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
25 | 51L-385.85 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 38585 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
26 | 51L-368.66 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 36866 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
27 | 49A-638.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Thần tài | 63879 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
28 | 14A-868.18 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Số gánh | 86818 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
29 | 30K-800.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 80099 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
30 | 30K-939.59 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 93959 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
31 | 51L-339.33 | 115.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 33933 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
32 | 98A-686.69 | 115.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Phong thủy tổng 5 | 68669 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
33 | 49A-660.66 | 115.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | 2 Phím | 66066 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
34 | 51L-167.68 | 115.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 16768 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
35 | 30K-633.55 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 63355 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
36 | 30K-877.89 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số tiến 3 số | 87789 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
37 | 30K-865.56 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86556 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
38 | 30K-868.82 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 2 | 86882 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
39 | 98A-669.88 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Lộc phát | 66988 | 2024-03-22 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
40 | 30K-661.89 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 10 | 66189 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
41 | 30K-868.15 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 8 | 86815 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
42 | 30K-866.56 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86656 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
43 | 30L-129.39 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Thần tài | 12939 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
44 | 30K-998.85 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 9 | 99885 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
45 | 30L-118.86 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 11886 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
46 | 15K-227.89 | 105.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Số tiến 3 số | 22789 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
47 | 61K-378.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Tam hoa | 37888 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
48 | 30K-868.36 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 1 | 86836 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
49 | 51L-368.39 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thần tài | 36839 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
50 | 51L-363.69 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Phong thủy tổng 7 | 36369 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
51 | 35A-389.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Lộc phát | 38988 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
52 | 30L-158.59 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 8 | 15859 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
53 | 30L-122.55 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 12255 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
54 | 93A-444.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | 2 Phím | 44488 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
55 | 30K-660.86 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 66086 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
56 | 89A-455.66 | 100.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Lộc phát | 45566 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
57 | 30K-866.83 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86683 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
58 | 51L-373.33 | 95.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 37333 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
59 | 51L-313.33 | 95.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 31333 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
60 | 51L-068.66 | 95.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 06866 | 2024-03-22 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
61 | 30K-887.79 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Thần tài | 88779 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
62 | 30K-886.16 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 88616 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
63 | 30K-858.69 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 6 | 85869 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
64 | 30K-926.89 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 4 | 92689 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
65 | 51L-235.55 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 23555 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
66 | 30K-863.36 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86336 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
67 | 51L-145.45 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 14545 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
68 | 30K-838.55 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 83855 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
69 | 14A-877.88 | 90.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | 2 Phím | 87788 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
70 | 34A-798.68 | 90.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Số gánh | 79868 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
71 | 30K-981.81 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 98181 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
72 | 51L-358.68 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 35868 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
73 | 51L-366.77 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số kép | 36677 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
74 | 30K-665.59 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 1 | 66559 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
75 | 84A-122.77 | 90.000.000đ | Tỉnh Trà Vinh | Số kép | 12277 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
76 | 47A-638.68 | 90.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Số gánh | 63868 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
77 | 30K-629.68 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 62968 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
78 | 30K-646.46 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | 2 Phím | 64646 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
79 | 51K-983.88 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 98388 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
80 | 30K-955.79 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số tiến 2 3 số | 95579 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
81 | 51L-007.79 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thần tài | 00779 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
82 | 89A-466.86 | 85.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Số gánh | 46686 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
83 | 30K-958.85 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 95885 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
84 | 15K-211.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Lộc phát | 21166 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
85 | 51L-182.82 | 85.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 18282 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
86 | 88A-692.92 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Số gánh | 69292 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
87 | 61K-363.99 | 85.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Số kép | 36399 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
88 | 30K-659.68 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 65968 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
89 | 30K-659.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 65966 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
90 | 37K-277.88 | 85.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Lộc phát | 27788 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
91 | 30L-145.55 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Tam hoa | 14555 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
92 | 51L-015.55 | 85.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 01555 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
93 | 51L-022.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 02266 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
94 | 14C-398.98 | 85.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Số gánh | 39898 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
95 | 30K-768.79 | 80.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Thần tài | 76879 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
96 | 43A-833.88 | 80.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | 2 Phím | 83388 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
97 | 30K-971.79 | 80.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Thần tài | 97179 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
98 | 30L-065.66 | 80.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 06566 | 2024-03-22 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
99 | 61K-338.66 | 80.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Lộc phát | 33866 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
100 | 47A-666.26 | 80.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | 2 Phím | 66626 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay |